Chiếc preampli Tri-Vista kWP của Musical Fidelity, trình làng năm 2003, là một sản phẩm để lại dấu ấn đậm nét trên thị trường hi-end với đặc trưng sử dụng công nghệ cao, hoạt động ổn định, mạch điện hybrid, và trọng lượng tương đương thậm chí có phần nhỉnh hơn một ampli công suất.
>> Preamplifier Musical Fidelity AMS Primo line (P1)
>> Đánh giá Musical Fidelity AMS 50
>> Ampli công suất AMS50 thuần class A của Musical Fidelity
>> M1 DAC – Bước đột phá mới của Musical Fidelity
Âm thanh
AMS Primo cho âm hình rộng, mạnh mẽ và sống động.
Trong thử nghiệm đầu tiên, AMS Primo được “hâm nóng” bằng kết nối với bộ thu Sooloos music server với nguồn âm tham chiếu là đĩa than – LP Symphonic Dances của Rachmaninoff. Kết quả của sự phốighép này là một màn trình diễn âm thanh ấm áp, êm ái và du dương, đồng thời cũng rất rộng mở. Người nghe dễ dàng cảm nhận một âm hình rộng, giàu âm sắc, mạnh mẽ và sống động.
Ấn tượng nhất là dải tần thấp được trải rộng và kiểm soát tốt, đặc biệt là từng tiếng gõ trống timpani, âm thanh không hề bị hạn chế của đèn điện tử. Dải tần cao của AMS Primo cũng mở rộng, ấn tượng tương ứng. Dải trung âm cũng được trình diễn khá tròn trĩnh với một mức độ phù hợp. Chỉ riêng với thử nghiệm này, người nghe không khó để cảm nhận chất lượng của AMS Primo, với dải tần cao nhanh và mở rộng, dải tần thấp chi tiết, mạnh mẽ – giàu nhạc tính.
Với album In Utero của nhóm nhạc Alternative – rock huyền thoại Nirvana, âm thanh của các nhạc cụ một lần nữa có dịp khoe tài, từ tiếng guitar Fender Mustang giàu cảm xúc của Kurt Cobain cho đến tiếng trống ấm áp của Dave Grohl. Đặc biệt, ở track Heart-Shaped Box, giọng hát của Kurt được truyền tải chân mộc, ấm áp trong một không gian âm hình rộng mở. AMS Primo không làm âm thanh trở nên ngọt sắcnhư nhiều preampli bóng đèn khác.
Chẳng hạn như khi test với CD Yundi Li – Chopin Liszt biểu diễn cùng dàn nhạc Giao hưởng Philharmonia Orchestra tác phẩm Piano Concerto số 1 cung Mi giáng trưởng của nhà soạn nhạc tài ba Franz Liszt. Trên thực tế, âm thanh của bản thu này quá lớn, tiếng đàn piano thì lại có phần yếu. Nhưng với AMS, các chi tiết âm đã được điều chỉnh phù hợp, âm hình được mở rộng hơn, âm lượng đàn piano cũng được hiệu chỉnh lại, mang lại cho bản hòa âm một sắc thái mới, một sự cân bằng, du dương rất hợp lý. Có thể nói, AMS Primo đã xử lý âm thanh của bản thu này theo cách tốt nhất có thể.
Khi so sánh AMS Primo với một số bộ preampli khác, chẳng hạn như mẫu preampli Solid-state darTZeel NHB-18NS, người nghe càng có cơ sở để đánh giá đúng về chất lượng của AMS Primo. Nhìn chung, AMS Primo đã để lại ấn tượng khá đặc biệt, với một khả năng trình diễn thư thái nhờ khả năng vận hành êm ái cả một hệ thống bóng đèn, kết quả là một chất âm khác biệt so với hầu hết các sản phẩm cùng loại.
Kết luận
Đây là một trong những mẫu preampli tốt nhất về khả năng truyền tải các âm tần mở rộng.
AMS Primo của Musical Fidelity là một trong những mẫu preampli tốt nhất xét về khả năng truyền tải các âm tần mở rộng và tốc độ với độ ồn và nhiễu thấp. Không giống như nhiều sản phẩm cùng loại khác, AMS Primo không làm biến dạng âm thanh và giữ nguyên được tính chính xác của nguồn âm với khả năng xử lý phù hợp.
Với mức giá 10.999 USD, AMS Primo quả thực là một cỗ máy có cấu tạo tốt với các chi tiết kỹ thuật phức tạp, đáng giá, thêm vào đó là một ngoại hình nổi bật so với các sản phẩm khác của cùng nhà sản xuất. AMS Primo trình diễn một thứ âm thanh cao cấp và rất giàu cảm xúc âm nhạc.
Thiết bị tham chiếu
Nguồn âm analog: Các đầu đĩa than Continuum Audio Labs Caliburn, Cobra, Castellon, Graham Engineering Phantom II tonearm; Montegiro Lusso turntable, SME 309 & DaVinci Nobile tonearms; Lyra Titan i, Transfiguration Orpheus, Ortofon A90, MySonic Eminence EX cartridges.
Nguồn âm digital: Đầu đĩa DVD Camelot Technology Round Table, bộ giải mã DAC Anagram Technologies, đầu ghi BPT-modified Alesis Masterlink, đầu thu Sooloos music server.
Preampli tham chiếu: Manley Steelhead, Einstein Turntable’s Choice, Boulder 1008, AMR PH77 Phono preamplifiers; darTZeel NHB-18NS preamplifier.
Ampli công suất tham chiếu: Musical Fidelity Titan.
Loa: Wilson Audio Specialties MAXX 3.
Dây dẫn: Phono: Graham/Hovland MG2 Music
Groove. Interconnect: ZenSati. Speaker: TARA Labs Omega Gold. AC: TARA Labs The One Cobalt, Shunyata Research King Cobra Helix CX.
Thông số kỹ thuật |
Đèn ECC 81/ 1AT7: 14 |
Trở kháng đầu ra: 6000hm |
Trở kháng đầu vào: 1500hm |
Độ ồn: <0,005% (20Hz-20kHz) |
Tỷ lệ nhiễu tín hiệu trên tạp âm (Signal/noise): >105dB |
Kích thước: 48,3 x 15 x41cm |
Trọng lượng: 16,8kg |
Màu vỏ: Đen, bạc |
Giá tham khảo: 110.999 USD |
Theo Điện Tử Tiêu Dùng
Link to full article
0 nhận xét:
Đăng nhận xét